Bạn có biết
Collins Dictionary vừa đưa ra danh sách một số chữ mà họ cho là chẳng còn ai dùng nữa như:
Aerodrome: air field
Charabanc: motor coach
Wittol: a man who tolerates his wife cheating on him
Drysalter: a type of chemical dealer
Alienism: the study and treatment of mental illness
cùng với một danh sách những chữ có nguy cơ biến mất trong tương lai:
Abstergent: cleansing or scouring
Agrestic: rural; rustic; unpolished; uncouth
Apodeictic: unquestionably true by virtue of demonstration
Caducity: perishableness; senility
Caliginosity: dimness; darkness
Compossible: possible in coexistence with something else
Embrangle: to confuse or entangle
Exuviate: to shed (a skin or similar outer covering)
Fatidical: prophetic
Fubsy: short and stout; squat
Griseous: streaked or mixed with grey; somewhat grey
Malison: a curse
Mansuetude: gentleness or mildness
Muliebrity: the condition of being a woman
Niddering: cowardly
Nitid: bright; glistening
Olid: foul-smelling
Oppugnant: combative, antagonistic or contrary
Periapt: a charm or amulet
Recrement: waste matter; refuse; dross
Roborant: tending to fortify or increase strength
Skirr: a whirring or grating sound, as of the wings of birds in flight
Vaticinate: to foretell; prophesy
Vilipend: to treat or regard with contempt
Tuy vậy, những chữ trên sẽ vẫn còn được xuất hiện trong các cuốn đại tự điển vì các nhà sử học có thể vẫn còn cần dùng tới chúng.