Welcome Guest! To enable all features please Login or Register.

Notification

Icon
Error

55 TỪ MỚI VỀ HOA QUẢ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT
viethoaiphuong
#1 Posted : Friday, November 30, 2018 7:38:18 AM(UTC)
viethoaiphuong

Rank: Advanced Member

Groups: Registered
Joined: 6/24/2012(UTC)
Posts: 9,291
Points: 11,028

Thanks: 758 times
Was thanked: 136 time(s) in 135 post(s)
FB - Tiếng Anh giao tiếp LangmasterThích Trang
8 Tháng 10 ·

🍒 55 TỪ MỚI VỀ HOA QUẢ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 🍒

🍓 rambutan /ræmˈbuːtn/ chôm chôm
🍓 custard apple /ˈkʌstəd ˈæpl/ quả na
🍓 jackfruit /ˈdʒakfruːt/ quả mít
🍓 soursop /ˈsaʊəsɒp/ mãng cầu
🍓 mangosteen /ˈmaŋɡəstiːn/ măng cụt
🍓 longan /ˈlɒŋɡ(ə)n/ quả nhãn
🍓 lychee /ˈlʌɪtʃiː/ quả vải
🍓 dragon fruit /ˈdrægən fruːt/ thanh long
🍓 sapodilla /ˌsapəˈdɪlə/ hồng xiêm
🍓 passion fruit /ˈpæʃən fruːt/ chanh leo
🍓 langsat /ˈlʌŋsat/ dâu da đất
🍓 durian /ˈdʊərɪən/ sầu riêng
🍓 watery rose apple /ˈwɔːtəri rəʊz ˈæpl/ quả roi
🍓 guava /ˈgwɑːvə/ quả ổi
🍓 pink guava /pɪŋk ˈgwɑːvə/ ổi đào
🍓 breadfruit /ˈbrɛdfruːt/ quả sa kê
🍓 papaya /pəˈpaɪə/ đu đủ
🍓 star apple /stɑːr ˈæpl/ vú sữa
🍓 mango /ˈmæŋgəʊ/ quả xoài
🍓 persimmon /pɜːˈsɪmən/ quả hồng
🍓 pomelo /ˈpɒmələʊ/ quả bưởi
🍓 tangerine /ˌtænʤəˈriːn/ quả quýt
🍓 star fruit /stɑː fruːt/ quả khế
🍓 pomegranate /ˈpɒmɪɡranɪt/ quả lựu
🍓 watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/ dưa hấu
🍓 lucuma /ˈluːkjʊmə/ quả trứng gà
🍓 ground cherry /graʊnd ˈʧɛri/ quả tầm bốp
🍓 kumquat /ˈkʌmkwɒt/ quả quất
🍓 mulberry /ˈmʌlb(ə)ri/ dâu tằm
🍓 tamarind /ˈtæmərɪnd/ quả me
🍓 tropical almond /ˈtrɒpɪkəl ˈɑlmənd/ quả bàng
🍓 cashew /kæˈʃuː/ quả điều
🍓 silverberry /ˈsɪlvəbɛri/ quả nhót
🍓 avocado /ˌævəʊˈkɑːdəʊ/ quả bơ
🍓 banana /bəˈnɑːnə/ chuối
🍓 peach /piːʧ/ đào
🍓 plum /plʌm/ mận
🍓 apricot /ˈeɪprɪkɒt/ mơ
🍓 gold apple /ɡəʊld ˈap(ə)l/ quả thị
🍓 muskmelon /mʌskˈmɛlən/ dưa lưới
🍓 fig /fɪɡ/ quả sung
🍓 assam apple /aˈsam ˈap(ə)l/ quả táo mèo
🍓 cucumber /ˈkjuːkʌmbə/ dưa chuột
🍓 pear /peə/ lê
🍓 strawberry /ˈstrɔːb(ə)ri/ dâu tây
🍓 grape /greɪp/ nho
🍓 kiwi /ˈkiːwiː/ quả kiwi
🍓 cherry /ˈʧɛri/ quả anh đào
🍓 orange /ˈɒrɪnʤ/ cam
🍓 dracontomelon /ˈdrəˈkɒntəmɛlən/ quả sấu
🍓 ambarella /amˈbərɛlə/ quá cóc
🍓 Buddha's hand /ˈbʊdəz hænd/ quả phật thủ
🍓 coconut /ˈkəʊkənʌt/ dừa
🍓 apple /ˈæpl/ táo
🍓 blueberry /ˈbluːbəri/ việt quất
🍓 raspberry /ˈrɑːzbəri/ mâm xôi
🍓 blackcurrant /ˈblækˈkʌrənt/ lý chua đen
🍓 box myrtle /bɒks/ /ˈməːt(ə)l/ quả thanh mai
🍓 rambutan /ræmˈbuːtn/ chôm chôm
🍓 custard apple /ˈkʌstəd ˈæpl/ quả na
🍓 jackfruit /ˈdʒakfruːt/ quả mít
🍓 soursop /ˈsaʊəsɒp/ mãng cầu
🍓 mangosteen /ˈmaŋɡəstiːn/ măng cụt
🍓 longan /ˈlɒŋɡ(ə)n/ quả nhãn
🍓 lychee /ˈlʌɪtʃiː/ quả vải
🍓 dragon fruit /ˈdrægən fruːt/ thanh long
🍓 sapodilla /ˌsapəˈdɪlə/ hồng xiêm
🍓 passion fruit /ˈpæʃən fruːt/ chanh leo
🍓 langsat /ˈlʌŋsat/ dâu da đất
🍓 durian /ˈdʊərɪən/ sầu riêng
🍓 watery rose apple /ˈwɔːtəri rəʊz ˈæpl/ quả roi
🍓 guava /ˈgwɑːvə/ quả ổi
🍓 pink guava /pɪŋk ˈgwɑːvə/ ổi đào
🍓 breadfruit /ˈbrɛdfruːt/ quả sa kê
🍓 papaya /pəˈpaɪə/ đu đủ
🍓 star apple /stɑːr ˈæpl/ vú sữa
🍓 mango /ˈmæŋgəʊ/ quả xoài
🍓 persimmon /pɜːˈsɪmən/ quả hồng
🍓 pomelo /ˈpɒmələʊ/ quả bưởi
🍓 tangerine /ˌtænʤəˈriːn/ quả quýt
🍓 star fruit /stɑː fruːt/ quả khế
🍓 pomegranate /ˈpɒmɪɡranɪt/ quả lựu
🍓 watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/ dưa hấu
🍓 lucuma /ˈluːkjʊmə/ quả trứng gà
🍓 ground cherry /graʊnd ˈʧɛri/ quả tầm bốp
🍓 kumquat /ˈkʌmkwɒt/ quả quất
🍓 mulberry /ˈmʌlb(ə)ri/ dâu tằm
🍓 tamarind /ˈtæmərɪnd/ quả me
🍓 tropical almond /ˈtrɒpɪkəl ˈɑlmənd/ quả bàng
🍓 cashew /kæˈʃuː/ quả điều
🍓 silverberry /ˈsɪlvəbɛri/ quả nhót
🍓 avocado /ˌævəʊˈkɑːdəʊ/ quả bơ
🍓 banana /bəˈnɑːnə/ chuối
🍓 peach /piːʧ/ đào
🍓 plum /plʌm/ mận
🍓 apricot /ˈeɪprɪkɒt/ mơ
🍓 gold apple /ɡəʊld ˈap(ə)l/ quả thị
🍓 muskmelon /mʌskˈmɛlən/ dưa lưới
🍓 fig /fɪɡ/ quả sung
🍓 assam apple /aˈsam ˈap(ə)l/ quả táo mèo
🍓 cucumber /ˈkjuːkʌmbə/ dưa chuột
🍓 pear /peə/ lê
🍓 strawberry /ˈstrɔːb(ə)ri/ dâu tây
🍓 grape /greɪp/ nho
🍓 kiwi /ˈkiːwiː/ quả kiwi
🍓 cherry /ˈʧɛri/ quả anh đào
🍓 orange /ˈɒrɪnʤ/ cam
🍓 dracontomelon /ˈdrəˈkɒntəmɛlən/ quả sấu
🍓 amberella /amˈbərɛlə/ quá cóc
🍓 Buddha's hand /ˈbʊdəz hænd/ quả phật thủ
🍓 coconut /ˈkəʊkənʌt/ dừa
🍓 apple /ˈæpl/ táo
🍓 blueberry /ˈbluːbəri/ việt quất
🍓 raspberry /ˈrɑːzbəri/ mâm xôi
🍓 blackcurrant /ˈblækˈkʌrənt/ lý chua đen
🍓 box myrtle /bɒks/ /ˈməːt(ə)l/ quả thanh mai
Phượng Các
#2 Posted : Friday, November 30, 2018 8:14:10 PM(UTC)
Phượng Các

Rank: Advanced Member

Groups: Administrators
Joined: 6/24/2012(UTC)
Posts: 18,432
Points: 19,233
Woman
Location: Golden State, USA

Was thanked: 646 time(s) in 606 post(s)
Quote:
langsat /ˈlʌŋsat/ dâu da đất

Trong Nam gọi là bòn bon .

1 user thanked Phượng Các for this useful post.
viethoaiphuong on 11/30/2018(UTC)
Users browsing this topic
Guest (2)
Forum Jump  
You cannot post new topics in this forum.
You cannot reply to topics in this forum.
You cannot delete your posts in this forum.
You cannot edit your posts in this forum.
You cannot create polls in this forum.
You cannot vote in polls in this forum.